Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng bỏng


[nóng bỏng]
burning
Một vấn đề thời sự nóng bỏng
A burning issue/question of the day
scalding hot; scorching hot
Những ngày nóng bỏng
Scorching hot days



xem bỏng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.